Dược chất phóng xạ là gì? Các công bố khoa học liên quan

Dược chất phóng xạ là các hợp chất chứa đồng vị phóng xạ, được sử dụng trong y học hạt nhân để chẩn đoán hình ảnh và điều trị một số bệnh lý đặc hiệu. Chúng hoạt động bằng cách phát xạ năng lượng ion hóa tại mô đích, giúp định vị tổn thương hoặc tiêu diệt tế bào bệnh với độ chính xác cao.

Khái niệm dược chất phóng xạ

Dược chất phóng xạ là các hợp chất dược lý chứa ít nhất một đồng vị phóng xạ, được sử dụng trong y học hạt nhân nhằm mục đích chẩn đoán hình ảnh hoặc điều trị bệnh. Khác với thuốc thông thường, dược chất phóng xạ phát ra bức xạ ion hóa có thể được ghi nhận bởi các thiết bị hình ảnh chuyên dụng như PET hoặc SPECT để tạo dữ liệu định lượng và định vị chức năng sinh học bên trong cơ thể.

Chúng có thể phát tia gamma, tia beta hoặc tia alpha, tùy thuộc vào loại đồng vị phóng xạ sử dụng. Mỗi loại bức xạ có đặc điểm riêng: tia gamma thường dùng để ghi hình do khả năng xuyên mô tốt; tia beta và alpha mang năng lượng cao hơn, thích hợp trong điều trị vì có khả năng phá hủy tế bào tại chỗ.

Dược chất phóng xạ không gây tác dụng dược lý qua tương tác sinh hóa như thuốc thông thường, mà tác động chủ yếu bằng cách phát xạ năng lượng ion hóa tại đích sinh học.

Thuộc tính Dược chất phóng xạ
Thành phần chính Đồng vị phóng xạ + hợp chất mang
Cơ chế tác động Phát xạ ion hóa tại mô đích
Ứng dụng Chẩn đoán hình ảnh, điều trị ung thư
Thiết bị ghi nhận PET, SPECT, gamma camera

Cấu trúc và phân loại dược chất phóng xạ

Một dược chất phóng xạ thường được cấu tạo bởi ba phần chính: chất mang (ligand hoặc biomarker), đồng vị phóng xạ (radionuclide), và trong một số trường hợp có thêm cầu nối (linker) để tăng ổn định hoặc điều chỉnh sinh khả dụng. Sự kết hợp giữa ligand và đồng vị là yếu tố quyết định khả năng định vị mô đích và độ an toàn của sản phẩm.

Các phân loại chính theo mục đích sử dụng lâm sàng:

  • Chẩn đoán: sử dụng đồng vị phát tia gamma hoặc positron, ví dụ 99mTc, 18F
  • Điều trị: sử dụng đồng vị phát tia beta hoặc alpha, ví dụ 131I, 177Lu, 223Ra

Có thể phân loại thêm theo cấu trúc hóa học:

  1. Hợp chất nhỏ: dễ khuếch tán, thời gian bán hủy ngắn
  2. Kháng thể đánh dấu: gắn đặc hiệu vào khối u, thời gian tuần hoàn dài
  3. Peptide gắn thụ thể: ví dụ DOTATATE cho u thần kinh nội tiết

Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn đồng vị phóng xạ bao gồm:

  • Thời gian bán hủy sinh học
  • Năng lượng phát xạ
  • Mức độ xuyên mô và an toàn phóng xạ

Cơ chế hoạt động trong cơ thể

Sau khi tiêm vào cơ thể, dược chất phóng xạ di chuyển qua tuần hoàn máu và tìm đến mô đích dựa trên cơ chế sinh học của chất mang. Có thể là sự hấp thu chọn lọc (như iod vào tuyến giáp), liên kết thụ thể (như PSMA trong ung thư tiền liệt tuyến), hoặc vận chuyển chủ động.

Khi đến mô mục tiêu, đồng vị phát xạ năng lượng ion hóa. Đối với mục tiêu chẩn đoán, các tia này xuyên qua mô và được ghi nhận bởi thiết bị hình ảnh. Trong điều trị, năng lượng phát ra gây tổn thương DNA tế bào đích dẫn đến chết tế bào theo cơ chế apoptosis hoặc hoại tử.

Ví dụ cơ chế hấp thu của 18F-FDG dựa vào tăng chuyển hóa glucose trong tế bào ung thư. Dược chất này tương tự glucose nên được hấp thu mạnh tại khối u, cho phép phát hiện sớm các ổ di căn hoặc tái phát bệnh.

Đồng vị Bức xạ Ứng dụng Thời gian bán hủy
99mTc Tia gamma Chẩn đoán hình ảnh đa cơ quan 6 giờ
18F Positron (PET) Định vị khối u chuyển hóa cao 110 phút
131I Tia beta và gamma Điều trị ung thư tuyến giáp 8 ngày
177Lu Tia beta Điều trị ung thư nội tiết 6.7 ngày

Ứng dụng trong chẩn đoán y học

Dược chất phóng xạ đã cách mạng hóa lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh bằng cách cung cấp thông tin chức năng và sinh học ở mức phân tử. Các kỹ thuật như PET và SPECT cho phép theo dõi tiến triển bệnh, phân biệt mô lành – mô bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị mà không cần can thiệp xâm lấn.

Ứng dụng phổ biến trong lâm sàng:

  • FDG-PET: phát hiện ung thư, theo dõi tái phát, đánh giá đáp ứng hóa trị
  • Technetium-99m MDP: ghi hình xương, phát hiện di căn xương sớm
  • Sestamibi scan: đánh giá tưới máu cơ tim

Ưu điểm nổi bật:

  1. Ghi nhận quá trình sinh học trước khi có thay đổi hình thái
  2. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong phát hiện ung thư
  3. Cho phép phân tầng nguy cơ và lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa

FDG-PET đặc biệt có giá trị trong các loại ung thư có chuyển hóa cao như lymphoma, phổi, đại trực tràng, tụy. Trong khi đó, các chất đánh dấu mới như 68Ga-DOTATATE hoặc 18F-PSMA đang mở rộng đáng kể tiềm năng ứng dụng lâm sàng.

Ứng dụng trong điều trị

Dược chất phóng xạ không chỉ đóng vai trò chẩn đoán mà còn là một phương pháp điều trị chính xác và hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực ung thư. Các đồng vị phát tia beta hoặc alpha được sử dụng để tiêu diệt tế bào đích với độ chính xác cao, nhờ khả năng phát ra năng lượng ion hóa cục bộ, hạn chế tổn thương mô lành xung quanh.

Hai nhóm ứng dụng điều trị chính:

  • Liệu pháp iodine phóng xạ (131I): điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa và cường giáp
  • Liệu pháp peptide gắn thụ thể phóng xạ (PRRT): sử dụng 177Lu-DOTATATE cho u thần kinh nội tiết

Một bước tiến quan trọng gần đây là sự phát triển của liệu pháp PSMA-targeted như Pluvicto (177Lu-PSMA-617), được FDA phê duyệt năm 2022 cho điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến. Liệu pháp này mở ra tiềm năng lớn trong các bệnh lý khó tiếp cận bằng hóa trị truyền thống.

Dược chất Đồng vị Đích sinh học Ứng dụng
131I-NaI 131I Tuyến giáp Ung thư giáp, Basedow
177Lu-DOTATATE 177Lu Thụ thể somatostatin U thần kinh nội tiết
223Ra-dichloride 223Ra Xương di căn Ung thư tiền liệt tuyến di căn xương

Chỉ định và chống chỉ định

Việc lựa chọn dược chất phóng xạ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại bệnh, đặc điểm mô đích, khả năng gắn kết sinh học và mức độ đáp ứng với điều trị. Chỉ định thường dựa theo các hướng dẫn quốc tế như NCCN hoặc EANM.

Các chỉ định phổ biến:

  • Ung thư tuyến giáp biệt hóa (thu nạp iod): 131I
  • U thần kinh nội tiết có thụ thể SST: 177Lu-DOTATATE
  • Ung thư tuyến tiền liệt di căn PSMA+: 177Lu-PSMA

Chống chỉ định cần lưu ý:

  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
  • Suy tạng nặng (gan, thận)
  • Không có mô đích phù hợp hoặc không thu nhận dược chất
  • Dị ứng với thành phần của chế phẩm

Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần được chụp PET/SPECT để đánh giá khả năng hấp thu mô đích, đồng thời làm các xét nghiệm đánh giá chức năng gan – thận – tủy để đảm bảo an toàn điều trị.

Quản lý an toàn phóng xạ

Việc sử dụng dược chất phóng xạ trong y học đòi hỏi tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về an toàn bức xạ nhằm bảo vệ bệnh nhân, nhân viên y tế và môi trường. Các nguyên tắc chính bao gồm:

  1. Giới hạn liều hấp thụ: kiểm soát tổng liều bức xạ tiếp nhận theo từng mô đích
  2. Giảm thiểu tiếp xúc: sử dụng buồng chì, màn chắn và thời gian thao tác tối thiểu
  3. Đào thải hiệu quả: hướng dẫn bệnh nhân đi tiểu nhiều, uống nước, hạn chế tiếp xúc với người khác trong 24–48 giờ

Các tổ chức như IAEACDC cung cấp tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ bức xạ và đánh giá nguy cơ liên quan đến việc sử dụng đồng vị phóng xạ.

Nhân viên y tế làm việc với dược chất phóng xạ cần được trang bị liều kế cá nhân, huấn luyện an toàn định kỳ và tuân thủ quy trình xử lý chất thải phóng xạ đúng chuẩn.

Sản xuất và phân phối dược chất phóng xạ

Dược chất phóng xạ được sản xuất thông qua ba nguồn chính: lò phản ứng hạt nhân, máy gia tốc cyclotron, hoặc máy phát đồng vị. Quá trình này cần đạt tiêu chuẩn GMP-Rad (Good Manufacturing Practice for Radiopharmaceuticals) về độ tinh khiết, vô trùng và hoạt độ phóng xạ.

Do thời gian bán hủy ngắn, việc phân phối phải đảm bảo:

  • Sản xuất gần nơi sử dụng (trong bán kính 200–300 km)
  • Giao hàng trong ngày, thường bằng đường hàng không hoặc xe chuyên dụng chì bọc
  • Quản lý vận chuyển theo quy định của IAEA TS-R-1

Hiện nay, nhiều quốc gia đang phát triển các trung tâm sản xuất cyclotron khu vực nhằm tăng tính tự chủ trong cung cấp dược chất, đặc biệt cho chẩn đoán PET với 18F.

Hướng phát triển tương lai

Lĩnh vực dược chất phóng xạ đang bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh với nhiều đổi mới công nghệ. Xu hướng nổi bật bao gồm:

  • Theranostics: sử dụng một phân tử duy nhất để vừa chẩn đoán vừa điều trị (ví dụ 68Ga-DOTATATE và 177Lu-DOTATATE)
  • Liệu pháp alpha: sử dụng đồng vị phát alpha như 225Ac với khả năng tiêu diệt tế bào mạnh gấp hàng ngàn lần beta
  • Kết hợp trí tuệ nhân tạo: tăng khả năng định lượng và phân tích hình ảnh SPECT/PET

Các nghiên cứu đang tập trung vào phát triển ligand mới có độ đặc hiệu cao cho các loại ung thư khó điều trị như u não, tụy, và ác tính hệ tạo máu. Bên cạnh đó, các dạng bào chế nano hoặc dạng uống của dược chất phóng xạ đang được thử nghiệm để cải thiện tiện ích lâm sàng.

Tài liệu tham khảo

  1. Radiopharmaceuticals - StatPearls - NCBI Bookshelf
  2. RadiologyInfo.org – PET Scan
  3. Radioiodine in Thyroid Cancer – PMC
  4. FDA Approves Pluvicto for Prostate Cancer – NCI
  5. IAEA – Radiation Protection of Patients
  6. CDC – Radiopharmaceuticals
  7. Theranostics in Nuclear Medicine – PMC
  8. IAEA – Safe Transport of Radioactive Material

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dược chất phóng xạ:

Nghiên cứu nâng cấp quy trình tổng hợp dược chất phóng xạ 18F-NaF quy mô sản xuất
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Mục tiêu: Điều chế DCPX 18F-NaF ổn định ở quy mô sản xuất 1000 ± 100mCi/mẻ. Đối tượng và phương pháp: Đối tượng là DCPX 18F-NaF, sử dụng quy trình hóa tổng hợp 18F-NaF ở quy mô 1000 ± 100mCi/15ml; NaCl 0,9%: 15ml; bắn bia: Năng lượng: 18MeV, cường độ chùm tia 35 - 36,5µA; Thời gian bắn bia 30 phút; hóa phóng xạ: Thể tích NaCl 0,9%: 3ml; thể tích nước: 5ml; thời gian tổng hợp 15 phút; bổ sung 12ml ...... hiện toàn bộ
#18F-NaF #thông số tổng hợp trọng yếu #1000 ± 100mCi/mẻ
ỨNG DỤNG LÂM SÀNG PET/CT SỬ DỤNG DƯỢC CHẤT PHÓNG XẠ KHÔNG PHẢI 18F-FDG TRONG UNG THƯ
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Trong thực hành lâm sàng, 18FDG-PET thường được sử dụng trong chẩn đoán giai đoạn, đánh giá và theo dõikết quả điều trị ở nhiều bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên, không phải tất cả các khối u ác tính đều tăng chuyển hóa18FDG. Trong bài tổng quan này, chúng tôi xin giới thiệu một số ứng dụng lâm sàng của các dược chất phóng xạcủa PET không phải 18FDG như 11C- và 18F-choline, 11C-methionine, 18F-FET, 18F...... hiện toàn bộ
#dược chất phóng xạ #choline #methionine #DOPA #DOTA #FLT
Research on synthesizing radiopharmaceutical 18F-NaF on Synthera FDG module at Accelerator Center, 108 Military Central Hospital
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - Trang - 2023
Mục tiêu: Nhằm tổng hợp dược chất phóng xạ 18F-NaF trên thiết bị chuyên dụng tổng hợp dược chất phóng xạ 18F-FDG và đáp ứng nhu cầu sản xuất, điều chế dược chất phóng xạ mới cho PET và PET/CT. Đối tượng và phương pháp: Áp dụng quy trình tổng hợp 18F-NaF phổ biến trên thế giới. Chỉnh sửa bộ cát xét 18F-FDG và viết chương trình điều khiển mới cho module tổng hợp 18F-FDG để tổng hợp 18F-NaF. Chất lượ...... hiện toàn bộ
#Dược chất phóng xạ #18F-NaF #tổng hợp
ĐÁNH GIÁ PHÂN BỐ DƯỢC CHẤT PHÓNG XẠ 18F-FLUORINE-FLUOROTHYMYDINE TRÊN CHUỘT THÍ NGHIỆM GÂY KHỐI U
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
PET (positron emission tomography) và các dược chất phóng xạ phát positron đang ngày càng trở nên phổ biến. Từ năm 1991, 3’-deoxy-3’-18Fluorine-Fluorothymidine (18F-FLT) đã được nghiên cứu tổng hợp như là một dược chất phóng xạ PET trong ghi hình khả năng tăng sinh của khối u. Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiến hành đánh giá mức độ hấp thu dược chất phóng xạ (%ID/g) của dược chất phóng xạ 18F-FL...... hiện toàn bộ
#3’-deoxy-3’-18Fluorine-Fluorothymidine #chụp cắt lớp phát xạ positron #chuột thí nghiệm gây u.
Nghiên cứu điều chế dược chất phóng xạ 18F-FLT cho ghi hình PET/CT
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Mục tiêu: Đánh giá khả năng sản xuất 18F-FLT và ghi hình 18F-FLT PET/CT tại Việt Nam. Đối tượng và phương pháp: Dược chất phóng xạ 18F-FLT được điều chế trên module tự phát triển của nhóm nghiên cứu Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, chất lượng theo Ph.Eur. 14 và định tính ghi hình 18F-FLT PET so sánh với 18F-FDG PET trên chuột nhắt BALB/c gây u phổi thứ phát dòng LLC. Kết quả: Khi thay đổi thời g...... hiện toàn bộ
#18F-FLT #module #ung thư phổi dòng LLC #PET/CT
Điều chế dược chất phóng xạ 18F-fluoromethylcholine sử dụng modun tổng hợp chế tạo trong nước
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Dược chất phóng xạ 18F-fluoromethylcholine (18F-FCH) sử dụng trong ghi hình bức xạ positron để chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt và ung thư biểu mô tế bào gan. Tuy nhiên hiện tại dược chất phóng xạ này chưa sẵn có tại Việt Nam. Mục tiêu: Điều chế được dược chất phóng xạ 18F-FCH sử dụng modun tổng hợp tự thiết kế và chế tạo. Đối tượng và phương pháp: Dược chất phóng xạ 18F-FCH được tạo thành thông ...... hiện toàn bộ
#Modun tổng hợp tự động #dược chất phóng xạ 18F-FCH
ĐỘC TÍNH ĐƠN LIỀU VÀ ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH PET/CT CỦA DƯỢC CHẤT PHÓNG XẠ GALLIUM-68 PSMA I&T TRÊN ĐỘNG VẬT THỰC NGHIỆM
Tạp chí Y - Dược học quân sự - Tập 49 - Trang 78-90 - 2024
Mục tiêu: Đánh giá đặc điểm hình ảnh PET/CT và độc tính đơn liều trên động vật thí nghiệm đối với dược chất phóng xạ Gallium 68-PSMA I&T (68Ga-PSMA I&T) sản xuất từ module tự động iQS-TS (ITM, Đức) lắp đặt tại Khoa Y học hạt nhân, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Phương pháp nghiên cứu: Dược chất ph&oac...... hiện toàn bộ
#68Ga-PSMA #Độc tính đơn liều #PET/CT #Động vật thí nghiệm
Preparation antinuclear antibody labelled with radioisotope 99mTc-ANA: A potention agent for solid tumor imaging
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - Trang - 2023
Mục tiêu: Báo cáo này mô tả quá trình nghiên cứu đánh dấu kháng thể kháng nhân (ANA) với đồng vị phóng xạ 99mTc để điều chế phức hợp phóng xạ 99mTc-ANA. Dựa vào đặc tính sinh học của ANA, là khả năng đi vào nhân và gắn với các kháng nguyên nhân, hợp chất 99mTc-ANA được nghiên cứu để thành thuốc phóng xạ. Đối tượng và phương pháp: ANA được gắn với 99mTc bằng phương pháp đánh dấu trực tiếp, dùng thi...... hiện toàn bộ
#Kháng thể kháng nhân #dược chất phóng xạ #99mTc-kháng thể
Nghiên cứu độc tính đơn liều của dược chất phóng xạ [18F]-fluorothymidin trên chuột thực nghiệm
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2023
Mục tiêu: Đánh giá độc tính đơn liều của dược chất phóng xạ [18F]-fluorothymidin (18F-FLT) được sản xuất trên module tự động được thiết kế và lắp đặt tại Trung tâm Máy gia tốc Cyclotron, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Đối tượng và phương pháp: Dược chất phóng xạ 18F-FLT sản xuất tại Trung tâm Máy gia tốc cyclotron trên hệ module tự chế tạo đạt tiêu chuẩn Dược điển châu Âu. Động vật thí nghiệm ...... hiện toàn bộ
#18F-FLT #độc tính đơn liều #chuột nhắt
Kiểm soát chất lượng phóng xạ của dược phẩm67Ga-citrate Dịch bởi AI
Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry - Tập 166 - Trang 181-186 - 1992
Một hệ thống sắc ký thu nhỏ, nhanh chóng đã được phát triển để xác định các chất ô nhiễm có thể có của67Ga-citrate. Phương pháp này đơn giản, chi phí thấp và phù hợp cho các thử nghiệm thường quy trong phòng thí nghiệm. Bằng sắc ký giấy cổ điển, quá trình phân tích mất vài giờ để hoàn thành.
#dược phẩm phóng xạ #chất ô nhiễm #sắc ký giấy #chất lượng phóng xạ
Tổng số: 11   
  • 1
  • 2